Có 1 kết quả:
功名 gōng míng ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scholarly honor (in imperial exams)
(2) rank
(3) achievement
(4) fame
(5) glory
(2) rank
(3) achievement
(4) fame
(5) glory
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0